Có 2 kết quả:

要功 yāo gōng ㄧㄠ ㄍㄨㄥ邀功 yāo gōng ㄧㄠ ㄍㄨㄥ

1/2

yāo gōng ㄧㄠ ㄍㄨㄥ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 邀功[yao1 gong1]

yāo gōng ㄧㄠ ㄍㄨㄥ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

to take the credit for sb's achievement